|  | futile; frivole; inutile | 
|  |  | Lá»i nói không đâu | 
|  | propos futile | 
|  |  | Sự cãi cỠkhông đâu | 
|  | querelle frivole | 
|  |  | Câu chuyện không đâu | 
|  | histoire inutile | 
|  |  | non pas; pas du tout; nenni | 
|  |  | Chị ấy là ngưá»i yêu cá»§a anh phải không? - Không đâu | 
|  | elle est ton aimée? - non pas | 
|  |  | Anh giàu lắm phải không? - Không đâu | 
|  | tu es bien riche, n'est-ce pas? - Pas du tout | 
|  |  | Không đâu, tôi không dại dột thế | 
|  | nenni, je ne suis pas si sot |